Từ: both · danh từ. cả hai. with both hands. bằng cả hai tay. they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors. cả hai đều là bác sĩ · phó từ. cả
Từ: both · danh từ. cả hai. with both hands. bằng cả hai tay. they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors. cả hai đều là bác sĩ · phó từ. cả
Từ: both · danh từ. cả hai. with both hands. bằng cả hai tay. they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors. cả hai đều là bác sĩ · phó từ. cả